Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
prostyle
/prostyle/
Jump to user comments
danh từ
  • (kiến trúc) hàng cột trước (điện thờ ở Hy lạp)
tính từ
  • (kiến trúc) có hàng cột trước
Related search result for "prostyle"
Comments and discussion on the word "prostyle"