French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- thăm dò
- Prospecter une région pour y chercher du pétrole
thăm dò một vùng để tìm dầu mỏ
- Agent conmercial qui prospecte une région
đại lý thương mại đi thăm dò một vùng (để biết khả năng khách hàng)