Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
proscriptive
/proscriptive/
Jump to user comments
tính từ
  • để ra ngoài vòng pháp luật
  • đày, trục xuất
  • cấm, cấm đoán, bài trừ
Related search result for "proscriptive"
Comments and discussion on the word "proscriptive"