Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prosaic
/prosaic/
Jump to user comments
tính từ
  • như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na
  • không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ; không thơ mộng
  • tầm thường, dung tục; buồn tẻ, chán ngắt
    • a prosaic speaker
      người nói chán ngắt
    • a prosaic life
      cuộc sống tầm thường buồn tẻ
Related search result for "prosaic"
Comments and discussion on the word "prosaic"