Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
propagateur
Jump to user comments
tính từ
  • truyền bá
danh từ giống đực
  • người truyền bá
    • Propagateur d'une méthode
      người truyền bá một phương pháp
Related search result for "propagateur"
Comments and discussion on the word "propagateur"