Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
propagate
/propagate/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...)
  • truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác)
  • truyền bá, lan truyền
    • to propagate news
      lan truyền tin tức loan tin
  • (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...)
    • to propagate heast
      truyền nhiệt
nội động từ
  • sinh sản, sinh sôi nảy nở
    • rabbits propagate rapidly
      thỏ sinh sôi nảy nở nhanh
Related search result for "propagate"
Comments and discussion on the word "propagate"