Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pronostiquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dự đoán
    • Pronostiquer le temps
      dự đoán thời tiết
  • báo hiệu
    • Vent qui pronostique la pluie
      trận gió báo hiệu sẽ mưa
  • (y học) tiên lương
Related search result for "pronostiquer"
Comments and discussion on the word "pronostiquer"