Characters remaining: 500/500
Translation

pronostic

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pronostic" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự dự đoán" hoặc "sự tiên lượng", thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ việc đánh giá triển vọng sức khỏe của một bệnh nhân hoặc dự đoán kết quả của một tình huống cụ thể.

Định nghĩa:
  • Pronostic (danh từ giống đực): Sự dự đoán về một sự kiện trong tương lai, đặc biệttrong lĩnh vực y học, nhằm đánh giá khả năng hồi phục hoặc diễn biến của một bệnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "Le pronostic du médecin est favorable." (Dự đoán của bác sĩkhả quan.)
  2. Trong ngữ cảnh chung:

    • "Les pronostics pour le match de football sont très variés." (Các dự đoán cho trận đấu bóng đá rất đa dạng.)
Biến thể của từ:
  • "Pronostiquer" (động từ): Có nghĩa là "dự đoán" hoặc "tiên đoán".
    • Ví dụ: "Les experts pronostiquent une augmentation des températures." (Các chuyên gia dự đoán sự gia tăng nhiệt độ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Prévision: Sự dự đoán, thường dùng trong ngữ cảnh thời tiết hoặc kinh tế.

    • Ví dụ: "La prévision météorologique annonce de la pluie." (Dự báo thời tiết thông báo mưa.)
  • Estimation: Sự ước lượng, có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire un pronostic: Cụm từ này có nghĩa là "thực hiện một dự đoán".

    • Ví dụ: "Nous devons faire un pronostic sur l'issue de cette élection." (Chúng ta cần thực hiện một dự đoán về kết quả của cuộc bầu cử này.)
  • Avoir des pronostics: Có ý nghĩa những dự đoán hoặc ý kiến về một sự kiện.

    • Ví dụ: "J'ai quelques pronostics sur qui va gagner le tournoi." (Tôi vài dự đoán về ai sẽ chiến thắng trong giải đấu.)
Chú ý:
  • Trong ngữ cảnh y học, "pronostic" không chỉ đơn thuầndự đoán mà còn liên quan đến sự đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh khả năng điều trị.
danh từ giống đực
  1. sự dự đoán
  2. (y học) sự tiên lượng

Similar Spellings

Words Mentioning "pronostic"

Comments and discussion on the word "pronostic"