Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prolapse
/prolapse/
Jump to user comments
nội động từ
  • (y học) sa xuống
danh từ+ Cách viết khác : (prolapsus)
  • (y học) sự sa (dạ con...)
Related words
Related search result for "prolapse"
Comments and discussion on the word "prolapse"