French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- phóng ra, bắn ra, phun ra
- Projeter de l'eau
phun nước ra
- chiếu
- Projeter son ombre sur le mur
chiếu bóng mình trên tường
- projeter un fim
chiếu phim
- projeter une figure sur un plan
(toán học) chiếu một hình lên một mặt phẳng
- dự kiến, dự định, trù định
- Projeter un voyage
dự định đi du lịch
- làm bản thiết kế, làm đồ án (một công trình, một cỗ máy)
- (tâm lý học) ngoại xuất (một tình cảm...)
- projeter un sentiment sur quelqu'un
gán cho ai một tình cảm giống mình