Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
programmation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự lập chương trình, sự thảo chương
    • Langage de programmation
      ngôn ngữ lập trình, ngôn ngữ thảo chương
    • Programmation structurée
      sự lập trình theo cấu trúc
Related search result for "programmation"
Comments and discussion on the word "programmation"