Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prognostic
/prognostic/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) đoán trước, tiên lượng
danh từ
  • điềm báo trước, triệu chứng
    • a prognostic of failure
      điềm báo trước, sự thất bại
Related search result for "prognostic"
Comments and discussion on the word "prognostic"