Characters remaining: 500/500
Translation

prodigue

Academic
Friendly

Từ "prodigue" trong tiếng Pháp có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, mang nhiều nghĩa khác nhau.

1. Tính từ "prodigue":
  • Nghĩa chính: Hoang phí, không tiếc.
    • Ví dụ:
2. Danh từ "prodigue":
  • Nghĩa chính: Kẻ hoang phí, người tiêu xài phung phí.
    • Ví dụ:
3. Cụm từ liên quan:
  • Enfant prodigue: Đứa con hoang phí, thường dùng để chỉ một người con đã rời bỏ gia đình hoặc sống phung phí, nhưng cuối cùng quay trở về.
    • Ví dụ:
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gaspilleur: Kẻ hoang phí, người tiêu xài phung phí.
  • Dépensier: Người tiêu tiền nhiều, thườngkhông cần thiết.
  • Démesuré: Vô độ, không giới hạn.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi dùng trong ngữ cảnh trang trọng, bạn có thể nói:
    • Il a été prodigue de ses efforts pour aider les autres. (Anh ấy không tiếc công sức để giúp đỡ người khác.)
  • Trong văn học, "prodigue" thường được sử dụng để mô tả những nhân vật tính cách tiêu xài phung phí hoặc không biết quý trọng những mình .
6. Một số thành ngữ cụm từ:
  • Prodigue en: Không tiếc về cái gì.
    • Elle est prodigue en conseils. ( ấy không tiếc lời khuyên.)
tính từ
  1. hoang phí
  2. (nghĩa bóng) không tiếc
    • Prodigue de compliments
      không tiếc lời khen
    • enfant prodigue
      đứa con trở về nhà
danh từ
  1. kẻ hoang phí

Words Containing "prodigue"

Words Mentioning "prodigue"

Comments and discussion on the word "prodigue"