Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
procuration
/procuration/
Jump to user comments
danh từ
  • sự kiếm được, sự thu thập
  • quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm
  • sự điều đình (vay tiền); hoa hồng môi giới vay tiền
  • nghề ma cô, nghề dắt gái; nghề trùm gái điếm; tội làm ma cô; tội dắt gái
Related search result for "procuration"
Comments and discussion on the word "procuration"