Jump to user comments
ngoại động từ
- công bố, tuyên bố
- to proclaim war
tuyên chiến
- để lộ ra, chỉ ra
- his accent proclaimed him a southerner
giọng nói của anh ta cho thấy anh ta là người miền nam
- tuyên bố cấm
- to proclaim a meeting
tuyên bố cấm một cuộc họp