Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
probant
Jump to user comments
tính từ
  • chứng rõ, có sức thuyết phục
    • Argument probant
      lý lẽ chứng rõ, lý lẽ có sức thuyết phục
Related search result for "probant"
Comments and discussion on the word "probant"