Characters remaining: 500/500
Translation

privilégier

Academic
Friendly

Từ "privilégier" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "ưu tiên", "đặc quyền" hoặc "ưu đãi". thường được sử dụng để chỉ việc ưu tiên một cái gì đó hoặc ai đó hơn những cái khác. Đâymột từ ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ đi kèm.

Ý Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Ưu tiên (ưu đãi): Khi bạn "privilégier" một điều đó, bạn đặt lên hàng đầu, coi trọng hơn các lựa chọn khác.

    • Je préfère privilégier la qualité à la quantité. (Tôi thích ưu tiên chất lượng hơn số lượng.)
  2. Đặc quyền: Từ này cũng có thể mang nghĩađặc quyền, tức là quyền lợi đặc biệt một người hoặc một nhóm người nào đó được.

    • Certains clubs privilégient leurs membres avec des avantages exclusifs. (Một số câu lạc bộ dành đặc quyền cho các thành viên của họ với những lợi ích độc quyền.)
Các Biến Thể Của Từ
  • Danh từ: "privilège" - đặc quyền, đặc lợi.
    • Ví dụ: C'est un privilège de travailler ici. (Đómột đặc quyền khi làm việcđây.)
Các Cách Sử Dụng Khác Từ Gần Giống
  • Từ đồng nghĩa:
    • "favoriser" - cũng có nghĩaưu tiên, tạo điều kiện thuận lợi.
    • "préférer" - nghĩathích hơn, nhưng thường không mang nghĩa rõ ràng như "privilégier".
Một Số Thành Ngữ Cụm Động Từ Liên Quan
  • Cụm động từ: Không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "privilégier", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo thành câu phức tạp hơn.
    • Ví dụ: Privilégier la communication dans une équipe. (Ưu tiên giao tiếp trong một nhóm.)
Lưu Ý Khi Sử Dụng
  • Khi sử dụng "privilégier", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang diễn đạt đúng ý nghĩa mình muốn truyền đạt. Từ này thường được dùng trong các văn cảnh trang trọng hơn hoặc khi nói về chính sách, quyết định trong tổ chức.
ngoại động từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng)
  2. cho đặc quyền, đặc huệ
  3. ưu đãi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "privilégier"