Characters remaining: 500/500
Translation

privilège

Academic
Friendly

Từ "privilège" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "đặc quyền" hoặc "đặc ân". Từ này thường được sử dụng để chỉ những quyền lợi hoặc lợi thế mà một cá nhân hoặc một nhóm người nào đó được, không phải ai cũng .

Định nghĩa nghĩa khác nhau:
  1. Privilège (đặc quyền): Là quyền lợi một người hoặc một nhóm người được, thường không công bằng. Ví dụ:

    • "Les nobles avaient des privilèges au Moyen Âge." (Các quý tộc những đặc quyền vào thời Trung cổ.)
  2. Privilège d'âge (quyền ưu đãi tuổi tác): Là quyền lợi dành riêng cho một nhóm tuổi nhất định, thườngtrẻ em hoặc người già. Ví dụ:

    • "Les enfants bénéficient de privilèges d'âge dans les transports publics." (Trẻ em được hưởng quyền ưu đãi tuổi tác trong các phương tiện giao thông công cộng.)
  3. Privilège fiscal (đặc quyền thuế): Là những lợi ích hoặc giảm thuế một nhóm hoặc cá nhân nào đó được hưởng. Ví dụ:

    • "Les grandes entreprises profitent souvent de privilèges fiscaux." (Các doanh nghiệp lớn thường hưởng lợi từ những đặc quyền thuế.)
Cách sử dụng:
  • Ôter les privilèges: Cụm từ này có nghĩa là "bỏ đi những đặc quyền". Ví dụ:

    • "Le gouvernement a décidé d'ôter les privilèges d'une classe." (Chính phủ đã quyết định bỏ đi những đặc quyền của một giai cấp.)
  • Avoir le privilège de: Nghĩa là " đặc quyền được". Ví dụ:

    • "J'ai le privilège de travailler avec des experts." (Tôi đặc quyền được làm việc với các chuyên gia.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Avantage: Có nghĩa là "lợi thế", tuy nhiên không giống hẳn với "privilège" "avantage" có thểquyền lợi chung cho nhiều người.
  • Favoritisme: Nghĩa là "thiên vị", liên quan đến việc ưu ái một người hoặc nhóm người nào đó.
Idioms phrasal verbs:
  • C'est un privilège: Cụm từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh rằng việc gì đómột đặc quyền. Ví dụ:
    • "C'est un privilège d'avoir un professeur comme lui." (Đómột đặc quyền khi có một giáo viên như ông ấy.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "privilège", bạn cần lưu ý rằng thường mang một ý nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, đặc biệt khi nói về sự bất công hoặc phân biệt xã hội. Hãy cân nhắc ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.

danh từ giống đực
  1. đặc quyền, đặc huệ
    • Ôter les privilèges d'une classe
      bỏ những đặc quyền của một giai cấp
  2. quyền (được) ưu đãi
    • Privilège d'âge
      quyền ưu đãi tuổi tác
  3. đặc tính riêng
    • La raison est un privilège de l'homme
      tínhđặc tính riêng của loài người

Comments and discussion on the word "privilège"