Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
privauté
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thường) số nhiều sự suồng sã
    • Prendre des privautés avec quelqu'un
      suồng sã với ai
Related search result for "privauté"
Comments and discussion on the word "privauté"