Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
privateer
/privateer/
Jump to user comments
danh từ
  • tàu lùng (tàu của tư nhân được chính phủ giao nhiệm vụ chuyên đi bắt tàu buôn địch)
  • người chỉ huy tàu lùng; (số nhiều) thuỷ thủ trên tàu lùng
Related search result for "privateer"
Comments and discussion on the word "privateer"