Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
prithee
/prithee/
Jump to user comments
thán từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) làm ơn, mong anh vui lòng, mong chị vui lòng
    • tell me prithee
      xin anh làm ơn nói cho tôi hay
Related search result for "prithee"
Comments and discussion on the word "prithee"