Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prisoner
/prisoner/
Jump to user comments
danh từ
  • người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt
    • political prisoner; state prisoner of state
      tù chính trị
    • to take someone prisoner
      bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh
    • prisoner at the bar
      tù phạm bị đem ra xét xử
    • he is a prisoner to his chair
      nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế
    • a fever kept me a prisoner in my bed
      cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường
  • tù binh ((cũng) prisoner of war)
IDIOMS
  • prisoners' bars (base)
    • trò chơi bắt tù binh (của trẻ con)
  • to make a woman's hand a prisoner
    • được một người đàn bà hứa lấy
Related search result for "prisoner"
Comments and discussion on the word "prisoner"