Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
principle
/'prinsəpl/
Jump to user comments
danh từ
  • gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản
    • the principle of all good
      gốc của mọi điều thiện
  • nguyên lý, nguyên tắc
    • Archimedes's principle
      nguyên lý Ac-si-mét
    • in principle
      về nguyên tắc, nói chung
  • nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế
    • a man of principle
      người sống theo nguyên tắc đạo đức (thẳng thắn, thực thà...)
    • to do something on principle
      làm gì theo nguyên tắc
    • to lay down as a principle
      đặt thành nguyên tắc
  • nguyên tắc cấu tạo (máy)
  • (hoá học) yếu tố cấu tạo đặc trưng
Related words
Related search result for "principle"
Comments and discussion on the word "principle"