Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pretone
/'pri:toun/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngôn ngữ học) âm tiết trước âm tiết nhấn; nguyên âm trước âm tiết nhấn
Related search result for "pretone"
Comments and discussion on the word "pretone"