Characters remaining: 500/500
Translation

pression

Academic
Friendly

Từ "pression" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sức ép" hoặc "áp lực". Từ này nhiều cách sử dụng có thể mang ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Các nghĩa cơ bản của "pression":
  • Sức ép, áp lực: Khi chúng ta nói về sức ép tâmhoặc xã hội một người có thể cảm nhận. Ví dụ:

    • Il subit beaucoup de pression au travail. (Anh ấy chịu rất nhiều áp lựccông việc.)
  • Áp suất: Trong các lĩnh vực khoa học như vậthoặc y học. Ví dụ:

    • La pression atmosphérique est plus faible à haute altitude. (Áp suất khí quyển thấp hơn ở độ cao lớn.)
    • Il faut mesurer la pression artérielle régulièrement. (Cần phải đo huyết áp thường xuyên.)
2. Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • pression artérielle: huyết áp

    • Une pression artérielle trop élevée peut être dangereuse. (Huyết áp quá cao có thể nguy hiểm.)
  • pression atmosphérique: áp suất khí quyển

    • La pression atmosphérique influence le temps qu'il fait. (Áp suất khí quyển ảnh hưởng đến thời tiết.)
  • exercer une pression sur quelqu'un: gây sức ép lên ai đó

    • Les parents exercent souvent une pression sur leurs enfants pour réussir. (Bố mẹ thường gây sức ép lên con cái để chúng thành công.)
  • pression de la main: sự bóp tay

    • Il m'a salué avec une pression de la main ferme. (Anh ấy chào tôi bằng một cái bắt tay chắc chắn.)
3. Một số từ đồng nghĩa:
  • contrainte: sự ràng buộc, áp lực
  • stress: căng thẳng
4. Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • pression sociale: áp lực xã hội

    • La pression sociale peut influencer nos choix. (Áp lực xã hội có thể ảnh hưởng đến lựa chọn của chúng ta.)
  • pression psychologique: áp lực tâm

    • Il a besoin d'aide pour gérer la pression psychologique. (Anh ấy cần sự giúp đỡ để quảnáp lực tâm lý.)
5. Từ gần giống:
  • compression: sự nén, bóp lại
    • La compression de l'air dans un piston est essentielle au fonctionnement du moteur. (Sự nén của không khí trong một pistonđiều cần thiết cho hoạt động của động cơ.)
6. Các cụm động từ:
  • faire pression sur quelqu'un: gây áp lực lên ai đó
    • Elle fait pression sur son collègue pour qu'il termine le projet plus tôt. ( ấy gây áp lực lên đồng nghiệp để anh ấy hoàn thành dự án sớm hơn.)
danh từ giống cái
  1. sức ép, áp lực; áp suất
    • Exercer une pression sur quelqu'un
      gây sức ép đối với ai
    • Pression atmosphérique
      áp suất khí quyển
    • Pression artérielle
      áp lực động mạch
  2. sự bóp
    • Pression de la main
      sự bóp tay
  3. khuy bấm (cũng bouton-pression)
    • bière à la pression;bière pression
      bia hơi

Comments and discussion on the word "pression"