French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- ép, nén; ấn; bóp, vắt
- Presser les graines
ép hạt
- Presser un citron
vắt chanh
- Presser un bouton
bấn nút
- dồn sát vào
- Presser les rangs
xếp hàng sát vào
- truy kích, đuổi gấp
- Presser l'ennemi
truy kích địch
- thúc, giục, thúc giục
- Presser quelqu'un de partir
giục ai ra đi
- Presser un cheval
thúc ngựa
- Presser le pas
thúc bước, rảo bước
nội động từ
- thúc bách, cấp thiết
- Affaire qui presse
việc cấp thiết