Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pressentir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cảm thấy như sẽ xảy ra
    • Pressentir un malheur
      cảm thấy như sẽ xảy ra tai họa
  • dò ý
    • Pressentir quelqu'un sur quelque chose
      dò ý ai về việc gì
Related search result for "pressentir"
Comments and discussion on the word "pressentir"