Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
presentment
/pri'zentmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trình diễn (ở sân khấu)
  • sự trình bày, sự biểu thị, sự miêu tả; cách trình bày, cách biểu thị
  • (tôn giáo) sự phản kháng lên giám mục
  • (pháp lý) lời phát biểu của hội thẩm
Related words
Related search result for "presentment"
Comments and discussion on the word "presentment"