Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hiện tại
nguyên canh
Phan Văn Trị
bội phần
quà
ngày trước
đương kim
đón tay
bồng súng
đời
điếu
điều kiện
lễ
Blowing dust and wind
gió bụi
lịch sử
bác cổ thông kim
sêu
hiện đại
trình
giảng thuật
hiện trạng
lễ vật
giới thiệu
tặng phẩm
tề tựu
trình diện
hiện tình
tặng
khiên
thịnh thế
giáo mác
hồng lâu
có mặt
quà tặng
kim cổ
hiện giờ
cốm
hiện thời
hiện diện
giờ đây
bắt bớ
nay
mông muội
bay nhảy
nhiều
sau xưa
biếu xén
hỗn mang
hỗn loạn
nhất loạt
chức dịch
loạn lạc
dĩ vãng
bấm giờ
nhắm nhe
dâng
cậy cục
dữ đòn
mọn
more...