Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
premeditated
/pri:'mediteitd/
Jump to user comments
tính từ
  • có suy nghĩ trước, có suy tính trước, có mưu tính trước, có chủ tâm
    • a murder
      một vụ giết người có suy tính trước
Related search result for "premeditated"
Comments and discussion on the word "premeditated"