Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
predictable
/pri'diktəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể nói trước; có thể đoán trước, có thể dự đoán
Related search result for "predictable"
Comments and discussion on the word "predictable"