Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
predicable
/'predikəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể xác nhận, có thể nhận chắc, có thể khẳng định
danh từ
  • (triết học) điều có thể xác nhận, điều có thể nhận chắc, điều có thể khẳng định
Related search result for "predicable"
Comments and discussion on the word "predicable"