Characters remaining: 500/500
Translation

precipitousness

/pri'sipitəsnis/
Academic
Friendly

Từ "precipitousness" trong tiếng Anh danh từ, có nghĩa tính dốc đứng hoặc tính dốc ngược. Từ này thường được dùng để mô tả độ dốc lớn hoặc tình trạng rất dốc của một bề mặt nào đó, như một ngọn núi, một con đường, hoặc một bức tường. Ngoài ra, "precipitousness" còn có thể ám chỉ đến sự thay đổi đột ngột hoặc nhanh chóng của một tình huống, chẳng hạn như sự giảm sút nhanh chóng trong giá cả hoặc trong sức khỏe.

Các biến thể của từ:
  1. Precipitous (tính từ): Từ này diễn tả tính chất dốc đứng hoặc sự thay đổi nhanh chóng. dụ: "The mountain has a precipitous slope."
  2. Precipice (danh từ): Có nghĩa một vách đá dốc đứng. dụ: "They stood at the edge of the precipice."
  3. Precipitate (động từ): Nghĩa làm cho một sự việc xảy ra một cách đột ngột. dụ: "The announcement precipitated a crisis."
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường: "The precipitousness of the cliff made it dangerous for hikers."

    • (Tính dốc đứng của vách đá khiến trở nên nguy hiểm cho những người đi bộ đường dài.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "The precipitousness of the stock market's decline caught investors off guard."

    • (Tính dốc ngược của sự giảm sút trên thị trường chứng khoán đã khiến các nhà đầu bất ngờ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Steepness: Cũng chỉ tính dốc, thường dùng để mô tả độ dốc của đường hoặc bề mặt.
  • Abruptness: Nghĩa tính đột ngột, có thể dùng khi miêu tả sự thay đổi nhanh chóng.
Các từ gần giống:
  • Vertical: Dùng để chỉ một vị trí thẳng đứng, không nhất thiết phải độ dốc.
  • Incline: Có nghĩa một mặt phẳng nghiêng, nhưng không nhất thiết phải dốc đứng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • At the precipice: Có nghĩa bên bờ vực, thường dùng để chỉ tình huống nguy hiểm hoặc gần kề với một biến cố lớn.
  • Take the plunge: Có nghĩa quyết định làm một điều đó bạn đã do dự lâu, thường liên quan đến sự thay đổi đột ngột.
Tóm lại:

"Precipitousness" một từ mô tả tính chất dốc đứng hoặc sự thay đổi nhanh chóng.

danh từ
  1. tính dốc đứng, tính dốc ngược

Comments and discussion on the word "precipitousness"