Characters remaining: 500/500
Translation

precipitance

/pri'sipitəns/ Cách viết khác : (precipitateness) /pri'sipititnis/ (precipitancy) /pri'sipitÉ
Academic
Friendly

Từ "precipitance" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự vội vàng hoặc sự hấp tấp trong hành động. Từ này thường được sử dụng để chỉ những quyết định hoặc hành động được thực hiện quá nhanh không sự suy nghĩ kỹ lưỡng, dẫn đến những kết quả không mong muốn hoặc sai lầm.

Định nghĩa chi tiết
  • Precipitance (danh từ): sự vội vàng, sự hấp tấp, sự thiếu suy nghĩ trong hành động hoặc quyết định.
dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "His precipitance in making investment decisions led to significant losses."
  2. Trong ngữ cảnh học thuật:

    • "The researchers warned against the precipitance of drawing conclusions without sufficient data."
Biến thể của từ
  • Precipitate (động từ): thúc đẩy hoặc làm cho một điều đó xảy ra nhanh chóng hoặc đột ngột.
  • Precipitate (tính từ): nhanh chóng, vội vàng, không suy nghĩ kỹ.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Haste (sự vội vàng): chỉ sự nhanh chóng trong hành động, thường mang sắc thái tiêu cực.
  • Rashness (sự liều lĩnh): hành động không suy nghĩ kỹ, thường dẫn đến hậu quả xấu.
  • Impetuosity (sự bốc đồng): hành động một cách mạnh mẽ nhanh chóng không sự cân nhắc.
Các idioms phrasal verbs liên quan
  • "Act in haste, repent at leisure": Hành động vội vàng sẽ dẫn đến hối tiếc sau này.
  • "Look before you leap": Nghĩ kỹ trước khi hành động, không nên hấp tấp.
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "precipitance", bạn nên chú ý rằng thường mang tính tiêu cực, tức là ám chỉ đến những hành động không cân nhắc có thể dẫn đến hậu quả xấu. Trong giao tiếp, nếu bạn muốn chỉ ra rằng một người nào đó đang hành động quá vội vàng, bạn có thể sử dụng từ này để nhấn mạnh ý đó.

danh từ
  1. sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa
  2. sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ

Comments and discussion on the word "precipitance"