Từ "precipitance" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự vội vàng hoặc sự hấp tấp trong hành động. Từ này thường được sử dụng để chỉ những quyết định hoặc hành động được thực hiện quá nhanh mà không có sự suy nghĩ kỹ lưỡng, dẫn đến những kết quả không mong muốn hoặc sai lầm.
Định nghĩa chi tiết
Ví dụ sử dụng
Trong ngữ cảnh hàng ngày:
Trong ngữ cảnh học thuật:
Biến thể của từ
Precipitate (động từ): thúc đẩy hoặc làm cho một điều gì đó xảy ra nhanh chóng hoặc đột ngột.
Precipitate (tính từ): nhanh chóng, vội vàng, không suy nghĩ kỹ.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Haste (sự vội vàng): chỉ sự nhanh chóng trong hành động, thường mang sắc thái tiêu cực.
Rashness (sự liều lĩnh): hành động mà không suy nghĩ kỹ, thường dẫn đến hậu quả xấu.
Impetuosity (sự bốc đồng): hành động một cách mạnh mẽ và nhanh chóng mà không có sự cân nhắc.
Các idioms và phrasal verbs liên quan
"Act in haste, repent at leisure": Hành động vội vàng sẽ dẫn đến hối tiếc sau này.
"Look before you leap": Nghĩ kỹ trước khi hành động, không nên hấp tấp.
Lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng từ "precipitance", bạn nên chú ý rằng nó thường mang tính tiêu cực, tức là ám chỉ đến những hành động không cân nhắc và có thể dẫn đến hậu quả xấu. Trong giao tiếp, nếu bạn muốn chỉ ra rằng một người nào đó đang hành động quá vội vàng, bạn có thể sử dụng từ này để nhấn mạnh ý đó.