Characters remaining: 500/500
Translation

prance

/prɑ:ns/
Academic
Friendly

Từ "prance" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Danh từ (noun):

    • Sự nhảy dựng lên (a hop or leap).
    • Dáng đi nghênh ngang (a way of walking that shows off or is proud).
  2. Nội động từ (intransitive verb):

    • Nhảy dựng lên (to leap or spring about in a lively manner).
    • Đi nghênh ngang (to walk in a proud or showy way).
  3. Ngoại động từ (transitive verb):

    • Làm cho (ngựa) nhảy dựng lên (to cause a horse to leap or spring).
dụ sử dụng:
  1. Nội động từ:

    • The children pranced around the playground, full of energy. (Bọn trẻ nhảy dựng lên xung quanh sân chơi, đầy năng lượng.)
  2. Ngoại động từ:

    • The trainer pranced the horse before the competition to show its agility. (Huấn luyện viên làm cho con ngựa nhảy dựng lên trước cuộc thi để thể hiện sự linh hoạt của .)
  3. Dạng danh từ:

    • The prance of the horse was impressive during the show. (Sự nhảy dựng lên của con ngựa thật ấn tượng trong buổi biểu diễn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong trang trọng hoặc văn học, từ "prance" có thể được dùng để mô tả hành động của nhân vật với thái độ kiêu ngạo hoặc tự mãn. dụ:
    • As she entered the room, she pranced like she owned the place. (Khi ấy bước vào phòng, ấy đi nghênh ngang như thể mình chủ nơi đó.)
Từ gần giống:
  • Strut: có nghĩa đi vênh váo, thể hiện sự tự mãn.
  • Skip: nhảy, bước nhảy một cách vui vẻ, nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Frolic: vui đùa, nhảy múa.
  • Dance: nhảy múa.
  • Leap: nhảy, nhảy lên.
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):
  • Prance around: đi lại một cách kiêu ngạo hoặc vui vẻ, thường để gây sự chú ý.
    • She was prancing around the party, enjoying all the attention. ( ấy đang đi quanh bữa tiệc, tận hưởng mọi sự chú ý.)
Chú ý:
  • Từ "prance" thường mang sắc thái vui tươi, tích cực, nhưng cũng có thể được dùng để chỉ những hành động kiêu ngạo, tự mãn trong những ngữ cảnh khác nhau.
danh từ
  1. sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên
  2. (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo
  3. (thông tục) sự nhảy cỡn lên, động tác nhảy cỡn lên
nội động từ
  1. nhảy dựng lên (ngựa)
  2. (nghĩa bóng) đi nghênh ngang vênh váo, thái độ ngênh ngang vênh váo
  3. (thông tục) nhảy cỡn lên
ngoại động từ
  1. làm cho (ngựa) nhảy dựng lên

Similar Spellings

Words Mentioning "prance"

Comments and discussion on the word "prance"