Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prévoyance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự lo xa
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự nhìn trước
    • société de prévoyance
      hội tương tế
Related words
Related search result for "prévoyance"
Comments and discussion on the word "prévoyance"