Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
préjugé
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thành kiến
    • Préjugé de race
      thành kiến chủng tộc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tiền lệ
Related search result for "préjugé"
Comments and discussion on the word "préjugé"