Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
préfet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tỉnh trưởng (Pháp)
  • (sử học) thái thú (cổ La Mã)
    • préfet de discipline
      tổng giám thị (trường đạo)
    • préfet de police
      cảnh sát trưởng (ở Pa-ri)
    • préfet des études
      viên giám học (trường đạo)
Related search result for "préfet"
Comments and discussion on the word "préfet"