Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prédicable
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) có thể dùng cho, thích dụng với
    • Le terme "animal" est prédicable à l'homme et à la bête
      từ "động vật" có thể dùng cho loài người và loài vật
Related search result for "prédicable"
Comments and discussion on the word "prédicable"