Characters remaining: 500/500
Translation

poème

Academic
Friendly

Từ "poème" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bài thơ" một danh từ giống đực. Đâymột từ rất quan trọng trong văn học, nghệ thuật văn hóa, thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật cấu trúc ngôn ngữ đặc biệt, mang tính biểu cảm cảm xúc.

Định nghĩa:
  • Poème (danh từ giống đực): Bài thơ, tác phẩm văn học tính chất nghệ thuật, thường sử dụng hình ảnh, âm điệu nhịp điệu.
Các biến thể:
  1. Poétique (tính từ): liên quan đến thơ ca, nghệ thuật thơ.

    • Ví dụ: "Un langage poétique" (Một ngôn ngữ thơ ca)
  2. Poète (danh từ): Nhà thơ, người sáng tác thơ.

    • Ví dụ: "Victor Hugo est un grand poète." (Victor Hugo là một nhà thơ vĩ đại.)
Cách sử dụng ví dụ:
  • Poème à forme libre: Bài thơ thể tự do, không theo quy tắc hoặc hình thức nhất định.

    • Ví dụ: "Ce poème à forme libre exprime des émotions profondes." (Bài thơ thể tự do này diễn đạt những cảm xúc sâu sắc.)
  • Que ta vie soit un beau poème: Nghĩa bóng, thường được sử dụng để chúc phúc.

    • Ví dụ: "J'espère que ta vie sera pleine de bonheur, que ta vie soit un beau poème." (Tôi hy vọng cuộc đời bạn sẽ đầy hạnh phúc, chúc cho đời bạnmột bài thơ đẹp.)
  • C'est tout un poème: Cách nói thân mật, dùng để diễn tả điều đó thật kỳ lạ hoặc khó tả.

    • Ví dụ: "Quand elle a raconté son histoire, c'était tout un poème." (Khi ấy kể câu chuyện của mình, thật là kỳ lạ.)
  • Poème symphonique: Thơ giao hưởng, một thể loại âm nhạc tính chất thơ ca.

    • Ví dụ: "Cette œuvre est un poème symphonique." (Tác phẩm nàymột bài thơ giao hưởng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ballade: Một loại bài thơ hoặc bài hát thường kết cấu lặp lại.
  • Vers: Câu thơ, một dòng trong bài thơ.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Écrire des poèmes: Viết thơ.
  • Poème en prose: Thơ tự do không cấu trúc câu thơ, thường giống như văn xuôi nhưng vẫn mang tính chất thơ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "poème", bạn có thể thấy được áp dụng không chỉ trong văn học mà còn trong các lĩnh vực nghệ thuật khác như âm nhạc hoặc hội họa.

danh từ giống đực
  1. bài thơ, bài ca
    • Poème à forme libre
      bài thơ thể tự do
    • Que ta vie soit un beau poème
      (nghĩa bóng) chúc cho đời anhcả một bài thơ đẹp
    • c'est tout un poème
      (thân mật) thật là kỳ lạ; không sao tả xiết
    • poème symphonique
      (âm nhạc) thơ giao hưởng

Comments and discussion on the word "poème"