Characters remaining: 500/500
Translation

pommeau

Academic
Friendly

Từ "pommeau" trong tiếng Pháp có nghĩa cơ bản là "quả táo". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, được sử dụng để chỉ một số đồ vật hình dáng giống quả táo hoặc chức năng tương tự. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "pommeau":

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Pommeau (Danh từ giống đực):

    • Nghĩa chính: Quả táo.
    • Ví dụ: "J'aime manger une pomme." (Tôi thích ăn một quả táo.)
  2. Pommeau trong ngữ cảnh khác:

    • Pommeau de épée: Núm hình quả táocán gươm.
    • Pommeau de canne: Đầu gậy hoặc đầu của chiếc gậy.
    • Pommeau de selle: Đầu yên ngựa.
Các biến thể từ gần giống
  • Pomme: Quả táo, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm.
  • Pommeau: Có thể coi là một từ chỉ hình dáng hoặc cấu trúc tương tự quả táo.
Từ đồng nghĩa
  • Bouton: Nút, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hình dáng hoặc chức năng.
  • Tête: Đầu, có thể mang nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế, "pommeau" có thể được sử dụng để mô tả các yếu tố thiết kế hình dáng tròn hoặc lớn, tương tự như một quả táo.
  • Trong văn học, "pommeau" có thể được dùng để biểu thị sự ngọt ngào hoặc đơn giản hóa các hình ảnh.
Thành ngữ cụm động từ

Mặc dù "pommeau" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến "pomme" như:

Tổng kết

Tóm lại, từ "pommeau" nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến các ngữ cảnh khác nhau từ này có thể xuất hiện.

danh từ giống đực
  1. quả táo (núm hình quả táocán gươm, đầu gậy, đầu yên ngựa...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pommeau"