Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
poussin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • gà con
  • em bé thân (tiếng âu yếm)
  • (quân sự; từ lóng) học sinh năm thứ nhất trường hàng không
Related search result for "poussin"
Comments and discussion on the word "poussin"