French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- thối, ủng, mục, mủn
- Des racines qui pourrissent
rễ thối
- hư hỏng, tệ hại đi
- Pourrir dans le vice
hư hỏng trong tật xấu
- Situation qui pourrit
tình hình tệ hại đi
- chết gí (ở một nơi)
- Pourrir en prison
chết gí trong tù
ngoại động từ
- làm thối, làm ủng, làm mục, làm mủn
- L'eau pourrit le bois
nước làm mục gỗ
- làm hư, làm hỏng
- L'oisiveté pourrit les hommes
sự nhàn rỗi làm hư người ta
- Mère qui pourrit son enfant
mẹ làm hư con