Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poulie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • puli, ròng rọc
    • Poulie fixe
      (cơ khí, cơ học) puli cố định
    • poulie astragalienne
      (giải phẫu) ròng rọc xương sên
Related search result for "poulie"
Comments and discussion on the word "poulie"