Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poudreuse
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem poudreux
danh từ giống cái
  • lọ rắc đường
  • (nông nghiệp) máy phun thuộc bột (trừ sâu bệnh)
Related search result for "poudreuse"
Comments and discussion on the word "poudreuse"