Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
potée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • món thịt luộc kèm rau
  • bột
    • Potée d'étain
      bột thiếc (để đánh đồ kim loại, thủy tinh...)
  • bột nhào làm khuôn đúc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bình, lọ chậu (lượng chứa)
    • Une potée de lait
      một bình sữa
Related search result for "potée"
Comments and discussion on the word "potée"