Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
possessive
/pə'zesiv/
Jump to user comments
tính từ
  • sở hữu, chiếm hữu
  • tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu
  • khư khư giữ của, khư khư giữ lấy cho riêng mình
    • a possessive mother
      người mẹ cứ khư khư giữ lấy con mình
  • (ngôn ngữ học) sở hữu
    • the possessive case
      cách sở hữu
    • possessive pronoun
      đại từ sở hữu
danh từ
  • (ngôn ngữ học) cách sở hữu
  • từ sở hữu (tính từ, đại từ...)
Related words
Comments and discussion on the word "possessive"