Jump to user comments
tính từ
- tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu
- khư khư giữ của, khư khư giữ lấy cho riêng mình
- a possessive mother
người mẹ cứ khư khư giữ lấy con mình
- (ngôn ngữ học) sở hữu
- the possessive case
cách sở hữu
- possessive pronoun
đại từ sở hữu
danh từ
- (ngôn ngữ học) cách sở hữu
- từ sở hữu (tính từ, đại từ...)