Characters remaining: 500/500
Translation

genitive

/'dʤenitiv/
Academic
Friendly

Từ "genitive" trong tiếng Anh một thuật ngữ ngôn ngữ học, thường được sử dụng để chỉ cách diễn đạt sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các danh từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "genitive" cùng với các dụ sử dụng:

Định nghĩa:
  • Genitive (tính từ): Liên quan đến cách thể hiện sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các danh từ trong ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, cách genitive thường được thể hiện bằng cách thêm "’s" vào danh từ hoặc sử dụng "of".
Cách sử dụng:
  1. Cách genitive với "'s":

    • dụ: "John's book" (cuốn sách của John).
    • đây, "John's" thể hiện rằng cuốn sách thuộc về John.
  2. Cách genitive với "of":

    • dụ: "the cover of the book" (bìa của cuốn sách).
    • Trong trường hợp này, "of" được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu giữa "cover" "book".
Các biến thể của từ:
  • Genitive case: Cách genitive, tức là cách sở hữu trong ngữ pháp.
  • Genitive pronoun: Đại từ sở hữu, dụ như "mine", "yours", "hers".
Các nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, "genitive" có thể được hiểu một phần của ngữ pháp, không chỉ riêng về sở hữu còn liên quan đến các mối quan hệ khác giữa các danh từ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Possessive: Cũng chỉ sự sở hữu nhưng thường được hiểu trong ngữ cảnh rộng hơn.
  • Từ đồng nghĩa khác như "ownership" (quyền sở hữu) có thể không mang nghĩa ngữ pháp nhưng liên quan đến ý nghĩa sở hữu.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "genitive", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "in possession of" (sở hữu) khi nói về sự sở hữu.

dụ nâng cao:
  • "The teacher's advice was invaluable." (Lời khuyên của giáo viên vô giá.)
  • "The wheels of the car were spinning quickly." (Bánh xe của chiếc xe đang quay rất nhanh.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng cách genitive, cần chú ý đến danh từ số ít số nhiều. dụ, "the dogs' owner" (chủ của những con chó) chỉ ra rằng nhiều con chó.
tính từ
  1. (ngôn ngữ học) sở hữu
    • the genitive cáe
      cách sở hữu, (thuộc) cách
danh từ
  1. (ngôn ngữ học) cách sở hữu, (thuộc) cách

Comments and discussion on the word "genitive"