Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for porte-voix in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
thé
lí nhí
loa
hô
cấm cửa
dộng cửa
đuổi cổ
đập cửa
lảnh
tiếng nói
cổng hậu
cả tiếng
rầm rĩ
đóng cửa
lè nhè
tuỳ thân
cất cao
thất thanh
tuyên đọc
thầm
quang gánh
thanh sắc
lớn tiếng
choạc choạc
toáng
kè nhè
trong trẻo
oang
run
ngưỡng cửa
tiếng
toang
thanh
sập
thả lỏng
bè
nhẩm
chịt
bé
ô
cài
nhỏ
tống
chốt
trống lấp
lên tiếng
nghẹn ngào
quai mồm
bức bàn
bét nhè
ngâm nga
lãng ngâm
khản cổ
khẽ
thủ thỉ
thét mắng
bè nhè
dân thanh
lớn miệng
quát mắng
truyền thanh
chờ chực
xà tích
toang toang
dặng
cung khuyết
bế quan toả cảng
vỡ tiếng
cướp giật
buồn tênh
cửa tò vò
cửa khuyết
cửa mạch
cắp đít
sông ngân
tốt giọng
giọng nói
giọng
cửa bên
quản bút
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last