Jump to user comments
danh từ
- cảng
- close port
cảng ở cửa sông
- (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn
danh từ
- (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...)
- (hàng hải), (như) porthole
- (kỹ thuật) lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...)
- đầu cong của hàm thiếc (ngựa)
danh từ
- (quân sự) tư thế cầm chéo súng (để khám)
ngoại động từ
- (quân sự) cầm chéo (súng, để khám)
- port arms!
chuẩn bị khám súng!
danh từ
- rượu pooctô, rượu vang đỏ ((cũng) port wine)
danh từ
- (hàng hải) mạn trái (tàu)
- to put the helm to port
quay bánh lái sang trái
- (định ngữ) trái, bên trái
- on the port bow
ở mạn trái đằng mũi
ngoại động từ
- (hàng hải) quay (bánh lái...) sang trái
nội động từ